Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trình tự



noun
order

[trình tự]
sequence; order
Theo trình tự ngược lại / nghiêm ngặt
In reverse/strict order
Các sự kiện xảy ra theo trình tự thế nào?
What was the order/sequence of events?
Chúng ta nên làm việc theo đúng trình tự
Let's do things in the right order/sequence



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.